Khởi hành | Đến | Thông tin Chuyến bay | Điểm dừng | Thương gia Linh hoạt | Phổ thông Linh hoạt | Tiết kiệm linh hoạt | Tiết kiệm | Siêu tiết kiệm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HAN06:00 | SGN08:00 | Vietnam Airlines VN 221 | Bay thẳng | 4.460.000 VND | 2.997.000VND | 2.480.000VND | 1.765.000 VND | 1.435.000 VND |
HAN07:00 | SGN09:00 | Vietnam Airlines VN 225 | Bay thẳng | 4.460.000 VND | 2.997.000VND | 2.480.000VND | 1.765.000 VND | 1.435.000 VND |
HAN08:30 | SGN10:30 | Vietnam Airlines VN 227 | Bay thẳng | 4.460.000 VND | 2.997.000VND | 2.480.000VND | 1.765.000 VND | 1.435.000 VND |
HAN09:00 | SGN11:00 | Vietnam Airlines VN 231 | Bay thẳng | 4.460.000 VND | 2.997.000VND | 2.480.000VND | 1.765.000 VND | 1.435.000 VND |
HAN10:00 | SGN12:00 | Vietnam Airlines VN 233 | Bay thẳng | 4.460.000 VND | 2.997.000VND | 2.480.000VND | 1.765.000 VND | 1.435.000 VND |
HAN11:10 | SGN13:10 | Vietnam Airlines VN 235 | Bay thẳng | 4.460.000 VND | 2.997.000VND | 2.480.000VND | 1.765.000 VND | 1.435.000 VND |
HAN13:00 | SGN15:00 | Vietnam Airlines VN 239 | Bay thẳng | 4.460.000 VND | 2.997.000VND | 2.480.000VND | 1.765.000 VND | 1.435.000 VND |
HAN14:30 | SGN16:30 | Vietnam Airlines VN 249 | Bay thẳng | 4.460.000 VND | 2.997.000VND | 2.480.000VND | 1.765.000 VND | 1.435.000 VND |
HAN16:00 | SGN18:00 | Vietnam Airlines VN 773 | Bay thẳng | 4.460.000 VND | 2.997.000VND | 2.480.000VND | 1.765.000 VND | 1.435.000 VND |
HAN17:00 | SGN19:00 | Vietnam Airlines VN 255 | Bay thẳng | 4.460.000 VND | 2.997.000VND | 2.480.000VND | 1.765.000 VND | 1.435.000 VND |
HAN18:00 | SGN20:00 | Vietnam Airlines VN 261 | Bay thẳng | 4.460.000 VND | 2.997.000VND | 2.480.000VND | 1.765.000 VND | 1.435.000 VND |
HAN19:00 | SGN21:00 | Vietnam Airlines VN 265 | Bay thẳng | 4.460.000 VND | 2.997.000VND | 2.480.000VND | 1.765.000 VND | 1.435.000 VND |
HAN20:00 | SGN22:00 | Vietnam Airlines VN 513 | Bay thẳng | 4.460.000 VND | 2.997.000VND | 2.480.000VND | 1.765.000 VND | 1.435.000 VND |
HAN20:35 | SGN22:35 | Vietnam Airlines VN 273 | Bay thẳng | 4.460.000 VND | 2.997.000VND | 2.480.000VND | 1.765.000 VND | 1.435.000 VND |
HAN21:55 | SGN23:55 | Vietnam Airlines VN 279 | Bay thẳng | 4.460.000 VND | 2.997.000VND | 2.480.000VND | 1.765.000 VND | 1.435.000 VND |
Khởi hành | Đến | Chi tiết chuyến bay | Giá vé máy bay rẻ nhất từ |
---|---|---|---|
6:30 Hà Nội | 8:35 Thành phố Hồ Chí Minh | Bay thẳng 2giờ5phút | 1.160.000 VND |
8:45 Hà Nội | 10:50 Thành phố Hồ Chí Minh | Bay thẳng 2giờ5phút | 1.160.000 VND |
13:25 Hà Nội | 15:30 Thành phố Hồ Chí Minh | Bay thẳng giờ5phút | 1.160.000 VND |
13:55 Hà Nội | 16:00 Thành phố Hồ Chí Minh | Bay thẳng 2giờ5phút | 1.160.000 VND |
14:15 Hà Nội | 16:20 Thành phố Hồ Chí Minh | Bay thẳng 2giờ5phút | 1.160.000 VND |
16:05 Hà Nội | 18:10 Thành phố Hồ Chí Minh | Bay thẳng 2giờ5phút | 1.160.000 VND |
16:30 Hà Nội | 18:35 Thành phố Hồ Chí Minh | Bay thẳng 2giờ5phút | 1.160.000 VND |
Khởi hành | Đến | Chuyến bay | Eco | Flexi |
08:40 HAN Ha Noi | 10:40SGN HoChiMinh | VJ8661 A/C-CHG 0 | 900,000 | 2,120,000 |
09:30 HAN Ha Noi | 11:30SGN HoChiMinh | VJ8663 A/C-CHG 0 | 900,000 | 2,120,000 |
13:40 HAN Ha Noi | 15:40SGN HoChiMinh | VJ8669 A/C-CHG 0 | 900,000 | 2,120,000 |
14:30 HAN Ha Noi | 16:30SGN HoChiMinh | VJ8671 A/C-CHG 0 | 900,000 | 2,120,000 |
18:40 HAN Ha Noi | 20:40SGN HoChiMinh | VJ8673 A/C-CHG 0 | 900,000 | 2,120,000 |
20:45 HAN Ha Noi | 22:45SGN HoChiMinh | VJ8677 A/C-CHG 0 | 900,000 | 2,120,000 |
Tác giả: Văn Lâm
Những tin cũ hơn
Giá vé máy bay từ Hà nội đi Hồ Chí Minh ngày 5/7 của hãng Vietjet Air rẻ nhất là 1,479,000, Hãng Vietnam Airlines giá rẻ nhất là 1.765.000. Hãng Jetstar rẻ nhất là 1.468.000
Giá vé này bao gồm thuế phí lệ phí sân bay và tại thời điểm này. Giá chưa bao gồm phí dịch vụ của đại lý bạn nhé
thanks