Hành trình giữa | Giá vé khứ hồi | Giai đoạn khởi hành | Loại vé |
Hà Nội - Kuala Lumpur | 9 USD | 23/09/2013→15/12/2013 | Siêu tiết kiệm |
Hà Nội - Singapore | 55 USD | 23/09/2013→15/12/2013 | Siêu tiết kiệm |
Hà Nội - Hồng Công | 102 USD | 23/09/2013→01/10/2013 09/10/2013→25/12/2013 | Siêu tiết kiệm |
Hà Nội - Quảng Châu | 59 USD | 23/09/2013→31/12/2013 | Siêu tiết kiệm |
Hà Nội - Bắc Kinh Hà Nội - Thượng Hải | 99 USD | 23/09/2013→31/12/2013 | Siêu tiết kiệm |
TP. Hồ Chí Minh - Kuala Lumpur | 9 USD | 23/09/2013→15/12/2013 | Siêu tiết kiệm |
TP. Hồ Chí Minh - Bangkok | 18 USD | 23/09/2013→15/12/2013 | Siêu tiết kiệm |
TP. Hồ Chí Minh - Singapore | 18 USD | 23/09/2013→15/12/2013 | Siêu tiết kiệm |
TP. Hồ Chí Minh - Jakarta | 32 USD | 23/09/2013→31/12/2013 | Siêu tiết kiệm |
TP. Hồ Chí Minh - Hồng Công | 68 USD | 23/09/2013→30/09/2013 09/10/2013→25/12/2013 | Siêu tiết kiệm |
TP. Hồ Chí Minh - Quảng Châu | 59 USD | 23/09/2013→31/12/2013 | Siêu tiết kiệm |
TP. Hồ Chí Minh - Bắc Kinh TP. Hồ Chí Minh - Thượng Hải | 99 USD | 23/09/2013→31/12/2013 | Siêu tiết kiệm |
TP. Hồ Chí Minh - Seoul | 320 USD | 23/09/2013→19/12/2013 01/01/2014→ 31/03/2013 | Siêu tiết kiệm |
Đà Nẵng - Seoul | 270 USD | 23/09/2013→31/12/2013 | Tiết kiệm |
Thời gian xuất vé | Từ ngày 04/07/2013 đến ngày 31/08/2013 |
Thời gian khởi hành | Từ ngày 04/07/2013 đến ngày 31/08/2013 |
Thời gian dừng tối đa | 01 tháng |
Thay đổi đặt chỗ/ hành trình | Trước ngày khởi hành: Được phép với phí 100 USD Vào/sau ngày khởi hành: Không được phép |
Hoàn vé | Không được phép |
Hạng ghế | Phổ thông |
Ngày xuất vé | 08/07/13-30/09/13 |
Ngày khởi hành | Từ ngày 01/08/2013 và hoàn thành muộn nhất đến ngày 31/12/2013 |
Thời gian dừng tối thiểu/ tối đa | Vé 1 chiều: Không áp dụng Vé khứ hồi: 6 ngày/1 tháng |
Thay đổi đặt chỗ | Không được phép |
Đổi hành trình | Không được phép |
Hoàn vé | Không được phép |
Thời gian không áp dụng | 20/08/13-10/09/2013 |
Thời gian xuất vé | Từ ngày 12/04/2013 đến ngày 31/05/2013 |
Thời gian khởi hành | Từ ngày 12/04/2013 đến ngày 31/05/2013 |
Thời gian dừng tối đa | 06 tháng |
Thay đổi đặt chỗ | Trước ngày khởi hành: Miễn phí Vào/sau ngày khởi hành: 50USD/lần đổi |
Đổi hành trình | Trước ngày khởi hành: 30USD Vào/sau ngày khởi hành: 50USD |
Hoàn vé | Trước ngày khởi hành: 30USD Vào/sau ngày khởi hành: 50USD |
Gia hạn vé | Không được phép. |
Hành Trình | Hạng Phổ thông | |
R | Q | |
Đà Nẵng đếnNha Trang | ||
Đà Nẵng đến Đà Lạt | 1,274,000 VND | 1,109,000 VND |
Đà Nẵng đến Hải Phòng | 1,274,000 VND | 1,109,000 VND |
Đà Nẵng đến Pleiku | 999,000 VND | 889,000 VND |
Đà Nẵng đến Buôn Mê Thuột | 999,000 VND | 889,000 VND |
Hà Nội đến Buôn Mê Thuột | 1,934,000 VND | 1,714,000 VND |
Hà Nội đến Đà Lạt | 1,934,000 VND | 1,714,000 VND |
Hà Nội đến Tuy Hòa | 1,934,000 VND | 1,714,000 VND |
Hà Nội đến Nha Trang | 1,934,000 VND | 1,714,000 VND |
Hà Nội đến Huế | 1,274,000 VND | 1,109,000 VND |
Hà Nội đến Đà Nẵng | 1,274,000 VND | 1,109,000 VND |
Hà Nội đến Điện Biên | 999,000 VND | 889,000 VND |
Hà Nội đến Đồng Hới | 999,000 VND | 889,000 VND |
Hà Nội đến Vinh | 999,000 VND | 889,000 VND |
Hà Nội đến TP HCM | 1,934,000 VND | 1,714,000 VND |
Hà Nội đến Tam Kỳ | 1,274,000 VND | 1,109,000 VND |
Hà Nội đến Cần Thơ | 2,264,000 VND | 1,989,000 VND |
Hà Nội đến Quy Nhơn | 1,769,000 VND | 1,604,000 VND |
Hà Nội đến Pleiku | 1,769,000 VND | 1,604,000 VND |
Phú Quốc đến Cần Thơ | 779,000 VND | 669,000 VND |
Phú Quốc đến Rạch Gía | 779,000 VND | 669,000 VND |
TP HCM đến Đà Nẵng | 1,274,000 VND | 1,109,000 VND |
TP HCM đến Huế | 1,274,000 VND | 1,109,000 VND |
TP HCM đến Buôn Mê Thuột | 999,000 VND | 889,000 VND |
TP HCM đến Pleiku | 999,000 VND | 889,000 VND |
TP HCM đến Qui Nhơn | 999,000 VND | 889,000 VND |
TP HCM đến Đà Lạt | 999,000 VND | 889,000 VND |
TP HCM đến Nha Trang | 999,000 VND | 889,000 VND |
TP HCM đến Phú Quốc | 999,000 VND | 889,000 VND |
TP HCM đến Cà Mau | 999,000 VND | |
TP HCM đến Côn Đảo | 999,000 VND | |
TP HCM đến Tuy Hòa | 999,000 VND | |
TP HCM đến Hải Phòng | 1,934,000 VND | 1,714,000 VND |
TP HCM đến Vinh | 1,934,000 VND | 1,714,000 VND |
TP HCM đến Đồng Hới | 1,769,000 VND | 1,604,000 VND |
TP HCM đến Tam Kỳ | 1,274,000 VND | |
TP HCM đến Rạch Gía | ||
Cần Thơ đến Côn Đảo | 999,000 VND |
Tác giả: Văn Lâm
Ý kiến bạn đọc
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn